transitory
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrænt.sə.ˌtɔr.i/
Tính từ[sửa]
transitory /ˈtrænt.sə.ˌtɔr.i/
Tham khảo[sửa]
- "transitory". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)