Bước tới nội dung

transpacific

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrænts.pə.ˈsɪ.fɪk/

Tính từ

[sửa]

transpacific /ˌtrænts.pə.ˈsɪ.fɪk/

  1. Qua Thái Bình Dương.
    transpacific airlines — những đường bay qua Thái Bình Dương
  2. Bên kia Thái Bình Dương.

Tham khảo

[sửa]