Bước tới nội dung

transsaharien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực transsaharienne
/tʁɑ̃s.sa.a.ʁjɛn/
transsaharienne
/tʁɑ̃s.sa.a.ʁjɛn/
Giống cái transsaharienne
/tʁɑ̃s.sa.a.ʁjɛn/
transsaharienne
/tʁɑ̃s.sa.a.ʁjɛn/

transsaharien

  1. Xuyên Xa-ha-ra.
    Chemin de fer transsaharien — đường xe lửa xuyên Xa-ha-ra

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transsaharienne
/tʁɑ̃s.sa.a.ʁjɛn/
transsaharienne
/tʁɑ̃s.sa.a.ʁjɛn/

transsaharien

  1. Đường xe lửa xuyên Xa-ha-ra.

Tham khảo

[sửa]