Bước tới nội dung

transsexualisme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.sɛk.sy.a.lizm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
transsexualisme
/tʁɑ̃.sɛk.sy.a.lizm/
transsexualisme
/tʁɑ̃.sɛk.sy.a.lizm/

transsexualisme /tʁɑ̃.sɛk.sy.a.lizm/

  1. (Y học) Hội chứng chuyển giới tính.

Tham khảo

[sửa]