Bước tới nội dung

transversaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

transversaire

  1. (Giải phẫu) (thuộc) mỏm ngang.

Danh từ

[sửa]

transversaire

  1. (Giải phẫu) ngang.

Tham khảo

[sửa]