Bước tới nội dung

trapezohedron

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trə.ˌpi.zoʊ.ˈhi.drən/

Danh từ

[sửa]

trapezohedron /trə.ˌpi.zoʊ.ˈhi.drən/

  1. Danh từ, số nhiều trapezohedrons, trapezohedra.

Tham khảo

[sửa]