traversable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtræ.vɜː.sə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]traversable /ˈtræ.vɜː.sə.bᵊl/
Tham khảo
[sửa]- "traversable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁa.vɛʁ.sabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | traversable /tʁa.vɛʁ.sabl/ |
traversables /tʁa.vɛʁ.sabl/ |
Giống cái | traversable /tʁa.vɛʁ.sabl/ |
traversables /tʁa.vɛʁ.sabl/ |
traversable /tʁa.vɛʁ.sabl/
Tham khảo
[sửa]- "traversable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)