Bước tới nội dung

traversable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtræ.vɜː.sə.bᵊl/

Tính từ

[sửa]

traversable /ˈtræ.vɜː.sə.bᵊl/

  1. Có thể đi ngang qua, có thể lội qua được.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁa.vɛʁ.sabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực traversable
/tʁa.vɛʁ.sabl/
traversables
/tʁa.vɛʁ.sabl/
Giống cái traversable
/tʁa.vɛʁ.sabl/
traversables
/tʁa.vɛʁ.sabl/

traversable /tʁa.vɛʁ.sabl/

  1. Có thể qua được.
    Rivière traversable à gué — sông có thể lội qua được

Tham khảo

[sửa]