travestissement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁa.vɛs.tis.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
travestissement
/tʁa.vɛs.tis.mɑ̃/
travestissements
/tʁa.vɛs.tis.mɑ̃/

travestissement /tʁa.vɛs.tis.mɑ̃/

  1. Sự giả trang; cách giả trang.
  2. (Nghĩa bóng) Sự bóp méo, sự xuyên tạc.
    Travestissement de la vérité — sự xuyên tạc chân lý
    pièce à travestissements — (sân khấu) vở kịch một người đóng nhiều vai
    rôle à travestissements — vai đóng nhiều nhân vật khác nhau

Tham khảo[sửa]