Bước tới nội dung

trawl-boat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɔl.ˈboʊt/

Danh từ

[sửa]

trawl-boat /ˈtrɔl.ˈboʊt/

  1. Tàu đánh lưới rê, tàu đánh lưới vét.

Tham khảo

[sửa]