treff
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | treff | treffet |
Số nhiều | treff | treffa, treffene |
treff gđ
- Tâm điểm, điểm giữa.
- Han skjøt fire treff på fem skudd.
- Sự gặp gỡ.
- Sự tình cờ, ngẫu nhiên.
- Det var da et pussig treff at vi skulle møtes her.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (2) eldretreff: Buổi gặp gỡ, họp mặt của người già.
- (2) ungdomstreff: Buổi gặp gỡ, họp mặt của thanh thiếu niên
- (3) sammentreff: Sự tình cờ, ngẫu nhiên.
Tham khảo
[sửa]- "treff", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)