treize
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Pháp (Paris) [tʁ̥ɛːzə̆]
(Thông tục)Ca-na-đa (La Tuque) [tʀ̥aɛ̯zə̆]
Tính từ
[sửa]treize /tʁɛz/
- Mười ba.
- Un garçon de treize ans — Một cậu bé mười ba tuổi
- (Thứ) Mười ba.
- La page treize — Cái trang mười ba
Danh từ
[sửa]treize /tʁɛz/ gđ
Tham khảo
[sửa]- "treize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)