Bước tới nội dung

trempage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɑ̃.paʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trempage
/tʁɑ̃.paʒ/
trempages
/tʁɑ̃.paʒ/

trempage /tʁɑ̃.paʒ/

  1. Sự nhúng; sự ngâm.
    Trempage du linge — sự nhúng quần áo
    Trempage des semences — sự nhúng hạt giống
    Trempage thermique — sự ngâm nóng
    Trempage coagulé — sự ngâm đông tụ
  2. (Ngành in) Sự dấp nước.
    Trempage du papier pour l’impression — sự dấp nước giấy để in

Tham khảo

[sửa]