Bước tới nội dung

trencherman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɛn.tʃɜː.mən/

Danh từ

[sửa]

trencherman /ˈtrɛn.tʃɜː.mən/

  1. Người hay ăn.
    a good trencherman — người ăn nhiều

Tham khảo

[sửa]