Bước tới nội dung

tressaillement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁe.saj.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tressaillement
/tʁe.saj.mɑ̃/
tressaillements
/tʁe.saj.mɑ̃/

tressaillement /tʁe.saj.mɑ̃/

  1. Sự rùng mình, sự run rẩy.
  2. Sự rung rinh, sự rung chuyển.
    Le tressaillement du feuillage des arbres — sự rung rinh của lá cây

Tham khảo

[sửa]