tressaillement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁe.saj.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tressaillement /tʁe.saj.mɑ̃/ |
tressaillements /tʁe.saj.mɑ̃/ |
tressaillement gđ /tʁe.saj.mɑ̃/
- Sự rùng mình, sự run rẩy.
- Sự rung rinh, sự rung chuyển.
- Le tressaillement du feuillage des arbres — sự rung rinh của lá cây
Tham khảo
[sửa]- "tressaillement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)