tressauter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁe.sɔ.te/

Nội động từ[sửa]

tressauter nội động từ /tʁe.sɔ.te/

  1. Giật mình.
    Le bruit la fait tressauter — tiếng động làm cho chị ấy giật mình
  2. Làm rùng chuyển, làm nẩy lên.
    Le coup de poing sur la table fait tressauter les verres — cái đấm xuống bàn làm cốc chén nẩy lên

Tham khảo[sửa]