tressauter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁe.sɔ.te/
Nội động từ
[sửa]tressauter nội động từ /tʁe.sɔ.te/
- Giật mình.
- Le bruit la fait tressauter — tiếng động làm cho chị ấy giật mình
- Làm rùng chuyển, làm nẩy lên.
- Le coup de poing sur la table fait tressauter les verres — cái đấm xuống bàn làm cốc chén nẩy lên
Tham khảo
[sửa]- "tressauter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)