Bước tới nội dung

rùng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zṳŋ˨˩ʐuŋ˧˧ɹuŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɹuŋ˧˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

Danh từ

rùng

  1. Lưới đánh cá biển.
    Đem rùng ra khơi..
    Đánh rùng..
    Đánh cá bằng cái rùng.

Động từ

rùng

  1. Lắc nhè nhẹ một dụng cụ đựng một vật gì để thu vật ấy vào giữa.
    Rùng rây bột.

Dịch

Tham khảo