Bước tới nội dung

tricotage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.kɔ.taʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tricotage
/tʁi.kɔ.taʒ/
tricotages
/tʁi.kɔ.taʒ/

tricotage /tʁi.kɔ.taʒ/

  1. Sự đan, sự dệt kim.
    Tricotage mécanique — sự đan máy

Tham khảo

[sửa]