Bước tới nội dung

trimère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

trimère

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) (gồm) ba đoạn, (gồm) ba phần.
    Insecte au tarse trimère — sâu bọ có đốt bàn ba đoạn
  2. (Thực vật học) (theo) mẫu ba.
    Fleur trimère — hoa mẫu ba

Danh từ

[sửa]

trimère

  1. (Hóa học) Chất tam phân, trime.

Tham khảo

[sửa]