Bước tới nội dung

trinomial

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trɑɪ.ˈnoʊ.mi.əl/

Tính từ

[sửa]

trinomial /trɑɪ.ˈnoʊ.mi.əl/

  1. (Toán học) (thuộc) tam thức.
    trinomial equation — phương trình tam thức

Danh từ

[sửa]

trinomial /trɑɪ.ˈnoʊ.mi.əl/

  1. (Toán học) Tam thức.

Tham khảo

[sửa]