Bước tới nội dung

triomphalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.jɔ̃.fal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

triomphalement /tʁi.jɔ̃.fal.mɑ̃/

  1. Với tư thế người thắng.
    Entrer triomphalement — vào với tư thế người thắng
  2. Long trọng.
    Accueillir triomphalement — đón tiếp long trọng
  3. (Thân mật) Oai vệ.
    S’avancer triomphalement — tiến lên oai vệ

Tham khảo

[sửa]