Bước tới nội dung

tripier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.pje/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít tripière
/tʁi.pjɛʁ/
tripiers
/tʁi.pje/
Số nhiều tripière
/tʁi.pjɛʁ/
tripiers
/tʁi.pje/

tripier /tʁi.pje/

  1. Người hàng lòng, người bán lòng.

Tham khảo

[sửa]