tripoli
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɪ.pə.li/
Danh từ
[sửa]tripoli /ˈtrɪ.pə.li/
- (Khoáng chất) Tripoli.
Tham khảo
[sửa]- "tripoli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁi.pɔ.li/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tripoli /tʁi.pɔ.li/ |
tripoli /tʁi.pɔ.li/ |
tripoli gđ /tʁi.pɔ.li/
- Tripoli (đá nhám để đánh bóng thủy tinh, kim loại).
Tham khảo
[sửa]- "tripoli", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)