Bước tới nội dung

tritium

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrɪ.ti.əm/

Danh từ

[sửa]

tritium /ˈtrɪ.ti.əm/

  1. (Hoá học) Triti.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.tjɔm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tritium
/tʁi.tjɔm/
tritium
/tʁi.tjɔm/

tritium /tʁi.tjɔm/

  1. (Hóa học) Triti.

Tham khảo

[sửa]