Bước tới nội dung

triumphalism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /trɑɪ.ˈəɱ.fə.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

triumphalism /trɑɪ.ˈəɱ.fə.ˌlɪ.zəm/

  1. Thái độ hân hoan chiến thắngtính chất tôn giáo.

Tham khảo

[sửa]