Bước tới nội dung

trochoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
trochoid

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtroʊ.ˌkɔɪd/

Danh từ

[sửa]

trochoid /ˈtroʊ.ˌkɔɪd/

  1. (Y học) Trocoit.
  2. (Toán học) Xicloit.

Tham khảo

[sửa]