Bước tới nội dung

trogne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trogne
/tʁɔɲ/
trognes
/tʁɔɲ/

trogne gc /tʁɔɲ/

  1. (Thân mật) Mặt đỏ bừng.
    Trogne d’ivrogne — mặt đỏ bừng của người say rượu

Tham khảo

[sửa]