Bước tới nội dung
trompe gc /tʁɔ̃p/
- Còi, tù và.
- Trompe de chasse — tù và săn
- trompe d’éléphant — vòi voi
- Trompe du papillon — vòi bướm
- Trompe utérine — vòi tử cung
- (Kiến trúc) Tay đỡ.
- (Kỹ thuật) Bơm.
- Trompe à vide — bơm chân không
- à son de trompe — (tuyên bố) ầm ĩ