tromper
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɔ̃.pe/
Ngoại động từ
[sửa]tromper ngoại động từ /tʁɔ̃.pe/
- Lừa, đánh lừa, lừa dối, phỉnh phờ.
- Marchand qui trompe ses clients — người bán hàng đánh lừa khách hàng
- Không chung tình với vợ.
- Tromper sa femme — không chung tình với vợ
- (Nghĩa rộng) Làm cho uổng công; làm cho thất vọng.
- Tromper l’attente de quelqu'un — làm cho ai uổng công mong chờ; làm phụ lòng mong mỏi của ai
- Trốn tránh.
- Tromper la surveillance de quelqu'un — trốn tránh sự giám sát của ai
- Làm cho tạm khuây nỗi buồn.
Tham khảo
[sửa]- "tromper", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)