Bước tới nội dung

tromperie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁɔ̃.pʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tromperie
/tʁɔ̃.pʁi/
tromperies
/tʁɔ̃.pʁi/

tromperie gc /tʁɔ̃.pʁi/

  1. Sự lừa, sự đánh lừa, sự lừa đảo.
    Tromperie dans le commerce — sự lừa đảo trong việc buôn bán
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bề ngoài lừa lọc.

Tham khảo

[sửa]