tronçon
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɔ̃.sɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
tronçon /tʁɔ̃.sɔ̃/ |
tronçons /tʁɔ̃.sɔ̃/ |
tronçon gđ /tʁɔ̃.sɔ̃/
- Khúc, đoạn.
- Tronçon de bois — khúc gỗ
- Tronçon de route — đoạn trường
- Thớt gỗ (cưa ở thân cây ra).
- Mỏm đuôi (ngựa).
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tronçon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)