trophée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɔ.fe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trophée /tʁɔ.fe/ |
trophées /tʁɔ.fe/ |
trophée gđ /tʁɔ.fe/
- Chiến quả, chiến lợi phẩm.
- Un trophée d’armes — vũ khí chiến lợi phẩm
- Bức chiến quả.
- Mur orné de trophées — tường có trang trí bức chiến lợi quả
- (Sử học) Áo giáp của bại tướng.
- On dressait le trophée contre un tronc d’arbre — người ta dựng áo giáp của một bại tướng lên một thân cây
- Đài chiến quả.
Tham khảo
[sửa]- "trophée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)