trottiner
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /tʁɔ.ti.ne/
Nội động từ[sửa]
trottiner nội động từ /tʁɔ.ti.ne/
- Chạy bước kiệu ngắn (ngựa).
- Le cheval trottine tout le long du chemin — suốt dọc đường con ngựa chạy bước kiệu ngắn
- Chạy lon ton.
- L’enfant trottine à côté de sa mère — em bé chạy lon ton bên cạnh mẹ
Tham khảo[sửa]
- "trottiner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)