trottiner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁɔ.ti.ne/

Nội động từ[sửa]

trottiner nội động từ /tʁɔ.ti.ne/

  1. Chạy bước kiệu ngắn (ngựa).
    Le cheval trottine tout le long du chemin — suốt dọc đường con ngựa chạy bước kiệu ngắn
  2. Chạy lon ton.
    L’enfant trottine à côté de sa mère — em bé chạy lon ton bên cạnh mẹ

Tham khảo[sửa]