trouer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

trouer ngoại động từ /tʁu.e/

  1. Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng.
    Trouer un mur — chọc thủng một bức tường
  2. Xuyên qua.
    Rayons de soleil qui trouaient les ténèbres — tia mặt trời xuyên qua bóng tối

Tham khảo[sửa]