trouer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁu.e/
Ngoại động từ
[sửa]trouer ngoại động từ /tʁu.e/
- Đục lỗ, khoét lỗ, chọc thủng.
- Trouer un mur — chọc thủng một bức tường
- Xuyên qua.
- Rayons de soleil qui trouaient les ténèbres — tia mặt trời xuyên qua bóng tối
Tham khảo
[sửa]- "trouer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)