trousseau
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtruː.ˌsoʊ/
Danh từ
trousseau số nhiều trousseaux, trousseaus /ˈtruː.ˌsoʊ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trousseau”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tʁu.sɔ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| trousseau /tʁu.sɔ/ |
trousseaux /tʁu.sɔ/ |
trousseau gđ /tʁu.sɔ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trousseau”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)