Bước tới nội dung

trousseau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtruː.ˌsoʊ/

Danh từ

[sửa]

trousseau số nhiều trousseaux, trousseaus /ˈtruː.ˌsoʊ/

  1. Quần áo tư trang (của cô dâu).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁu.sɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trousseau
/tʁu.sɔ/
trousseaux
/tʁu.sɔ/

trousseau /tʁu.sɔ/

  1. Quần áo mang theo (của cô dâu, của học sinh vào nội trú... ).
    trousseau de clefs — chùm chìa khóa

Tham khảo

[sửa]