truander

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /tʁy.ɑ̃.de/

Ngoại động từ[sửa]

truander ngoại động từ /tʁy.ɑ̃.de/

  1. (Thông tục) Ăn trộm; ăn cắp.

Nội động từ[sửa]

truander nội động từ /tʁy.ɑ̃.de/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lang thang, đi ăn xin.

Tham khảo[sửa]