Bước tới nội dung

trublion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁy.bli.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trublion
/tʁy.bli.jɔ̃/
trublions
/tʁy.bli.jɔ̃/

trublion /tʁy.bli.jɔ̃/

  1. Kẻ quấy rối.

Tham khảo

[sửa]