truepenny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtruː.ˌpɛ.ni/

Danh từ[sửa]

truepenny /ˈtruː.ˌpɛ.ni/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Con người tử tế.

Tham khảo[sửa]