truffle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

truffle

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtrə.fəl/

Danh từ[sửa]

truffle /ˈtrə.fəl/

  1. (Thực vật học) Nấm cục, nấm truyp.

Tham khảo[sửa]