Bước tới nội dung

truffled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

truffled /.fəld/

  1. bỏ thêm nấm; có thêm gia vị.

Tham khảo

[sửa]