trunk-nail
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrəŋk.ˈneɪɫ/
Danh từ
[sửa]trunk-nail /ˈtrəŋk.ˈneɪɫ/
- Đinh đóng hòm.
Tham khảo
[sửa]- "trunk-nail", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
trunk-nail /ˈtrəŋk.ˈneɪɫ/