Bước tới nội dung

trunk-nail

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrəŋk.ˈneɪɫ/

Danh từ

[sửa]

trunk-nail /ˈtrəŋk.ˈneɪɫ/

  1. Đinh đóng hòm.

Tham khảo

[sửa]