Bước tới nội dung

trunkfish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtrəŋk.ˌfɪʃ/

Danh từ

[sửa]

trunkfish /ˈtrəŋk.ˌfɪʃ/

  1. (Động vật học) Cá nóc hòm.

Tham khảo

[sửa]