trust-buster
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrəst.ˈbəs.tɜː/
Danh từ[sửa]
trust-buster /ˈtrəst.ˈbəs.tɜː/
- Viên chức có trách nhiệm chống lại các tơ-rớt.
Tham khảo[sửa]
- "trust-buster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)