Bước tới nội dung

tué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực tué
/tɥe/
tués
/tɥe/
Giống cái tuée
/tɥe/
tuées
/tɥe/

tué /tɥe/

  1. Bị giết chết, chết.
    Soldats tués au combat — lính chết trận

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tué
/tɥe/
tués
/tɥe/

tué /tɥe/

  1. Người bị giết; người chết.
    Les tués et les blessés — những người chết và những người bị thương

Tham khảo

[sửa]