Bước tới nội dung
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
tué /tɥe/
- Bị giết chết, chết.
- Soldats tués au combat — lính chết trận
Danh từ[sửa]
tué gđ /tɥe/
- Người bị giết; người chết.
- Les tués et les blessés — những người chết và những người bị thương
Tham khảo[sửa]
-