Bước tới nội dung

tubercule

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ty.bɛʁ.kyl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tubercule
/ty.bɛʁ.kyl/
tubercules
/ty.bɛʁ.kyl/

tubercule /ty.bɛʁ.kyl/

  1. (Thực vật học) Củ.
    Tubercule comestible — củ ăn được
    Tubercule occipital — (giải phẫu) củ chẩm
  2. (Động vật học) Mấu, núm.
    Tubercules des coquilles — núm vỏ (sò, ốc)

Tham khảo

[sửa]