Bước tới nội dung

tubful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtəb.fʊl/

Danh từ

[sửa]

tubful /ˈtəb.fʊl/

  1. Chậu (đầy), bồn (đầy).

Tham khảo

[sửa]