tuerie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ty.ʁi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tuerie /ty.ʁi/ |
tueries /ty.ʁi/ |
tuerie gc /ty.ʁi/
- Sự chém giết; cuộc tàn sát.
- Tuerie de Mylai — sự tàn sát ở Mỹ Lai
- Lò sát sinh nhỏ (ở nông thôn).
Tham khảo
[sửa]- "tuerie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)