Bước tới nội dung

tuilerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tɥil.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tuilerie
/tɥil.ʁi/
tuileries
/tɥil.ʁi/

tuilerie gc /tɥil.ʁi/

  1. Nghề làm ngói.
  2. ngói; nhà máy ngói.

Tham khảo

[sửa]