tulle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtuːl/
Danh từ
[sửa]tulle /ˈtuːl/
Tham khảo
[sửa]- "tulle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tyl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
tulle /tyl/ |
tulles /tyl/ |
tulle gđ /tyl/
Tham khảo
[sửa]- "tulle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)