Bước tới nội dung

tumbledown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtəm.bəl.ˈdɑʊn/

Tính từ

[sửa]

tumbledown /ˈtəm.bəl.ˈdɑʊn/

  1. Xiêu vẹo, ọp ẹp, chỉ chực sụp đổ (nhà... ).

Tham khảo

[sửa]