Bước tới nội dung

ọp ẹp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɔ̰ʔp˨˩ ɛ̰ʔp˨˩ɔ̰p˨˨ ɛ̰p˨˨ɔp˨˩˨ ɛp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɔp˨˨ ɛp˨˨ɔ̰p˨˨ ɛ̰p˨˨

Định nghĩa

[sửa]

ọp ẹp

  1. Hỏng, sắp đổ.
    Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]